Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
người nổi tiếng Thơ Văn Học chính tả Hình ảnh đẹp
  1. Trang chủ
  2. chính tả
Mục Lục

Tiếng Anh 10 Unit 3 Speaking: Bài mẫu, từ vựng & hướng dẫn thuyết trình

avatar
Kaka
13:28 25/11/2025

Mục Lục

Tiếng Anh 10 Unit 3 Speaking (chủ đề TV Music Show) giúp học sinh luyện kỹ năng đọc - ghi chú, làm việc nhóm và thuyết trình trước lớp. Bài học cung cấp từ vựng, cấu trúc câu và gợi ý bài mẫu để xây dựng, giới thiệu và trình bày ý tưởng về một chương trình âm nhạc, giúp rèn sự tự tin, tính sáng tạo và khả năng giao tiếp.

Tổng quan tiếng Anh 10 unit 3 Speaking

Task 1: Read about a TV music show and complete the notes

Ở phần này, bạn sẽ đọc thông tin về một show âm nhạc trên truyền hình và hoàn thành bảng ghi chú. Bảng gồm các mục: Tên chương trình, thời gian phát sóng, đối tượng tham gia, giải thưởng và điểm đặc biệt.

Task 2: Work in groups: Make up a new music show

Bạn sẽ làm việc theo nhóm để tạo ý tưởng cho một chương trình âm nhạc mới. Nhóm sẽ sử dụng các tiêu chí từ Task 1 để xây dựng kế hoạch.

Task 3: Present your show to the whole class

Mỗi nhóm sẽ thuyết trình về tiết mục của mình, sử dụng ý tưởng đã chuẩn bị ở Task 2.

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh lớp 10: Chương trình học và đề thi vận dụng

Từ vựng trong tiếng Anh 10 global success unit 3 Speaking

Speaking

1. Từ vựng tiếng Anh 10 unit 3 Speaking: Thông tin chương trình

• Music show / TV music show: Chương trình âm nhạc truyền hình

• Title / Name: Tên chương trình

• Host / MC: Người dẫn chương trình

• Broadcast (v): Phát sóng

• On air: Đang phát sóng

• Audience / Viewers: Khán giả

• Contestant / Participant: Thí sinh

• Judge: Giám khảo

• Live show: Chương trình trực tiếp

2. Đặc điểm và nội dung chương trình

• Talent competition: Cuộc thi tìm kiếm tài năng

• Elimination round: Vòng loại

• Final round: Vòng chung kết

• Prize / Award: Giải thưởng

• Recording contract: Hợp đồng thu âm

• Unique feature: Điểm đặc biệt

• Audience voting: Bình chọn của khán giả

• Special guest: Khách mời đặc biệt

3. Tiếng Anh 10 unit 3 Speaking: Tính từ mô tả chương trình

• Entertaining: Mang tính giải trí

• Exciting / Thrilling: Kịch tính, hấp dẫn

• Inspiring: Truyền cảm hứng

• Popular / Well-known: Nổi tiếng

• Interactive: Có tính tương tác

• Challenging: Đầy thử thách

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success gồm những gì?

Cấu trúc câu trong tiếng Anh 10 unit 3 Speaking

cấu trúc câu sentence structure ILA

1. Giới thiệu chương trình

• Our music show is called: Tiết mục của chúng tôi tên là

• It is broadcast every… on…: Chương trình được phát sóng vào… trên kênh…

• The show is hosted by…: Chương trình do… dẫn dắt.

2. Mô tả đối tượng tham gia

• It is open to: Chương trình dành cho

• Contestants must: Thí sinh phải

• Anyone can apply if: Bất kỳ ai cũng có thể đăng ký nếu

3. Mô tả cách thức và vòng thi

• There are … rounds in the show: Chương trình có … vòng thi.

• In each round, contestants: Ở mỗi vòng, thí sinh…

• The judges will choose: Giám khảo sẽ chọn

• The winner will receive: Người thắng cuộc sẽ nhận

4. Nêu điểm đặc biệt

• One special feature is: Một điểm đặc biệt là

• What makes our show unique is: Điều khiến chương trình của chúng tôi khác biệt là

• It’s the first show that: Đây là chương trình đầu tiên mà

Hướng dẫn soạn tiếng Anh 10 unit 3 Speaking

làm bài tập

Task 1. Read about a TV music show and complete the notes below.

Bài đọc: I know your face

Each week, six participants will dress up and perform as famous international or local artists in a live show. Two main judges and a guest artist will give their scores. After five weeks, only the three participants with the highest scores will remain on the show. On the final night, TV audiences can vote for their preferred performance and decide on the winner and two runners-up. The winner of the show will receive a cash prize.

Bài dịch

Mỗi tuần, sáu thí sinh sẽ hóa trang và biểu diễn giống như các nghệ sĩ quốc tế hoặc địa phương nổi tiếng trong một chương trình trực tiếp. Hai giám khảo chính và một nghệ sĩ khách mời sẽ chấm điểm cho họ. Sau năm tuần, chỉ ba thí sinh có số điểm cao nhất mới được tiếp tục ở lại chương trình. Trong đêm chung kết, khán giả truyền hình có thể bình chọn cho tiết mục họ yêu thích và quyết định người chiến thắng cùng hai người về nhì. Người chiến thắng của chương trình sẽ nhận được giải thưởng tiền mặt.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, theo chủ đề

Gợi ý đáp án task 1 tiếng Anh 10 unit 3 Speaking

1. Name: I know your face.

2. People who give their scores: Two main judges and a guest artist.

3. Number of participants: Six.

4. What participants have to do: Dress up and perform as famous international or local artists in a live show.

5. How participants win the show: TV audiences vote for their preferred performance in the final night and decide on the winner and two runners-up.

6. Prize(s): Cash prize.

Task 2. Work in groups. Make up a new music show. Use the points in 1 to organise your ideas.

Gợi ý cơ bản

1. Name: Music Masters. (Tên: Bậc thầy âm nhạc.)

2. People who give their scores: two famous singers and one music producer. (Người cho điểm: hai ca sĩ nổi tiếng và một nhà sản xuất âm nhạc.)

3. Number of participants: eight. (Số lượng người chơi: tám.)

4. What participants have to do: perform both solo and duet songs in different themes each week. (Người chơi phải làm gì: biểu diễn cả bài hát solo và song ca với các chủ đề khác nhau mỗi tuần.)

5. How participants win the show: highest combined score from judges and audience votes. (Cách người chơi chiến thắng: có tổng điểm cao nhất từ giám khảo và bình chọn của khán giả.)

6. Prize(s): a world tour ticket and $20,000 cash (Giải thưởng: vé lưu diễn quốc tế và 20.000 đô la tiền mặt.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết

Tiếng Anh 10 unit 3 Speaking: Gợi ý nâng cao

1. Name: Voices Around the World. (Tên: Những giọng ca khắp thế giới.)

2. People who give their scores: three music producers from different countries and one celebrity guest each week. (Người chấm điểm: ba nhà sản xuất âm nhạc đến từ các quốc gia khác nhau và một khách mời nổi tiếng mỗi tuần.)

3. Number of participants: twelve (from various countries and cultural backgrounds). (Số lượng thí sinh: mười hai người, đến từ nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau.)

4. What participants have to do: perform a song from another country in that country’s original style, wearing traditional costumes and accompanied by live musicians. (Thí sinh phải biểu diễn một bài hát đến từ quốc gia khác theo phong cách nguyên bản của quốc gia đó, mặc trang phục truyền thống và có nhạc công biểu diễn trực tiếp.)

5. How participants win the show: combine the judges’ scores with audience votes from both television and online platforms; top 2 in the semi-final go to a live finale in a large stadium. (Cách chiến thắng: kết hợp điểm của giám khảo với bình chọn của khán giả trên truyền hình và các nền tảng trực tuyến; 2 thí sinh đứng đầu bán kết sẽ vào chung kết trực tiếp tại một sân vận động lớn.)

6. Prize(s): a world concert tour, professional music training for one year, and $100,000 cash. (Giải thưởng: chuyến lưu diễn âm nhạc toàn cầu, khóa đào tạo âm nhạc chuyên nghiệp trong 1 năm, và 100.000 đô la tiền mặt.)

Luyện speaking tiếng Anh như người bản xứ chỉ với một click

Task 3. Present your show to the whole class. Use your ideas in 2 and the expressions below. Vote for the best show.

Gợi ý cơ bản

We came up with an idea for a TV music show called Music Masters. In our show, there will be eight participants, two famous singers and one music producer as judges. The participants have to perform both solo and duet songs in different themes each week. The winner will be the one who gets the highest combined score from the judges and the audience votes. He or she will receive a world tour ticket and a cash prize of $20,000.

Bài dịch

Chúng tôi đã nảy ra ý tưởng về một show truyền hình mang tên Bậc thầy âm nhạc. Trong chương trình sẽ có tám người tham gia, hai ca sĩ nổi tiếng và một nhà sản xuất âm nhạc đóng vai trò giám khảo. Các thí sinh phải biểu diễn cả bài hát solo và song ca với các chủ đề khác nhau mỗi tuần. Người chiến thắng sẽ là người có tổng điểm cao nhất từ giám khảo và khán giả bình chọn. Người đó sẽ nhận được vé lưu diễn quốc tế và giải thưởng tiền mặt trị giá 20.000 USD.

Tiếng Anh 10 unit 3 Speaking: Gợi ý nâng cao

Our TV music show is called Voices Around the World. It has twelve contestants from different countries and cultures. Each week, three music producers and one celebrity guest give their scores. Contestants must perform a song from another country in its original style, wearing traditional costumes with live musicians.

This tests both their singing skills and cultural knowledge. The winner is chosen by combining judges’ scores and audience votes. In the semi-final, the top two go to a live finale in a large stadium. The prize is a world concert tour, one year of professional music training, and $100,000 in cash. Please vote for Voices Around the World!

Bài dịch nâng cao

Chương trình âm nhạc của chúng tôi có tên là Những giọng ca khắp thế giới. Có mười hai thí sinh đến từ nhiều quốc gia và nền văn hóa. Mỗi tuần, ba nhà sản xuất âm nhạc và một khách mời nổi tiếng sẽ chấm điểm. Thí sinh phải biểu diễn một bài hát của quốc gia khác theo phong cách nguyên bản, mặc trang phục truyền thống và có nhạc công biểu diễn trực tiếp.

Điều này kiểm tra cả kỹ năng ca hát và hiểu biết văn hóa của họ. Người chiến thắng được chọn dựa trên điểm của giám khảo và bình chọn của khán giả. Ở vòng bán kết, hai thí sinh xuất sắc nhất vào chung kết trực tiếp tại sân vận động lớn. Giải thưởng là chuyến lưu diễn toàn cầu, một năm đào tạo âm nhạc chuyên nghiệp và 100.000 đô la tiền mặt. Hãy bình chọn cho Những giọng ca khắp thế giới!

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life: Đáp án đầy đủ từng bài tập

Câu hỏi thường gặp về tiếng Anh 10 unit 3 Speaking

1. Tiếng Anh 10 unit 3 Speaking nói về nội dung gì?

Bài học xoay quanh chủ đề TV Music Show, giúp học sinh luyện đọc, ghi chú, làm việc nhóm và thuyết trình ý tưởng về một chương trình âm nhạc.

2. Bài học có mấy nhiệm vụ chính?

Gồm 3 nhiệm vụ: hoàn thành bảng thông tin về chương trình âm nhạc, làm việc nhóm để xây dựng ý tưởng show mới, và thuyết trình trước lớp.

3. Từ vựng quan trọng trong unit 3 Speaking là gì?

Các nhóm từ chính: từ chỉ chương trình (music show, contestant, judge), mô tả vòng thi (elimination round, final round, prize), và tính từ mô tả (entertaining, exciting, inspiring).

4. Học sinh học được gì qua unit 3 Speaking?

Học sinh phát triển kỹ năng trình bày, hợp tác nhóm, diễn đạt ý tưởng mạch lạc và tự tin khi nói tiếng Anh.

5. Làm sao để học tốt phần Speaking unit 3?

Nên học từ vựng theo chủ đề, luyện tập nói theo nhóm nhỏ, chuẩn bị dàn ý rõ ràng, và thực hành thuyết trình nhiều lần để tăng sự tự tin.

Kết luận

Hoàn thành tiếng Anh 10 unit 3 Speaking giúp bạn tự tin giới thiệu và thuyết trình về một chương trình âm nhạc. Bạn sẽ luyện kỹ năng đọc thông tin, ghi chú ý chính, làm việc nhóm để xây dựng ý tưởng và trình bày mạch lạc. Chủ đề này giúp bạn mở rộng vốn từ về âm nhạc, rèn khả năng hợp tác, thuyết phục và sáng tạo.

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

ohana preschool

ohana preschool cung cấp kiến thức dinh dưỡng, bài tập tăng chiều cao, phát triển trí tuệ cho trẻ. Giải pháp khoa học giúp trẻ cao lớn khỏe mạnh.

© 2025 - CLTM

Kết nối với CLTM

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký