Máy giặt tiếng anh có thể được dịch ra theo nhiều cách khác nhau, phổ biến nhất là:
Ngoài ra, còn có một số cách dịch khác ít phổ biến hơn như: tumble dryer (máy sấy quần áo), spin-dry machine (máy vắt), laundromat (tiệm giặt ủi).
-
Tham khảo: Mua máy giặt cao cấp chính hãng từ Thế Giới Bếp Nhập Khẩu
-
-
Washing machine
Máy giặtFront-loading washing machine
Máy giặt cửa trước
Top-loading washing machine
Máy giặt cửa trênDetergent dispenser
Ngăn đựng nước giặtFabric softener dispenser
Ngăn đựng nước xả vảiControl panel
Bảng điều khiểnButtons
Các nút bấmDial
Núm xoayDisplay screen
Màn hình hiển thịDoor
Cửa máy giặtDrum
Lồng giặtFilter
Bộ lọcDrain hose
Ống thoát nướcPower cord
Dây nguồnWash cycle
Chu trình giặtSpin cycle
Chu trình vắtRinse cycle
Chu trình xảWater level
Mức nướcWater temperature
Nhiệt độ nướcSpin speed
Tốc độ vắtSoil level
Mức độ bẩnDelay start
Chức năng hẹn giờ giặtChild lock
Khóa an toàn cho trẻ emStandard washing machine
Máy giặt thông thườngHigh-efficiency washing machine
Máy giặt tiết kiệm năng lượngSteam washing machine
Máy giặt hơi nướcCommercial washing machine
Máy giặt công nghiệpLaundry
Giặt giũDryer
Máy sấyIron
Bàn ủiIroning board
Bàn ủi đồClothesline
Dây phơi quần áoDetergent
Nước giặtFabric softener
Nước xả vảiBleach
Nước tẩy trắngStain remover
Chất tẩy vết bẩnDryer sheet
Giấy thơm-
Thông qua những từ vựng máy giặt tiếng anh là gì, hãy tham khảo và kiểm tra xem trên máy giặt của gia đình mình khi chưa biết bạn nhé. Những nút bấm điều chỉnh tiếng anh không quá khó, chỉ cần xem ngay tại Thế giới Bếp nhập khẩu để được nhé.
Link nội dung: https://ohanapreschool.edu.vn/vat-quan-ao-tieng-anh-la-gi-a19703.html