Toán lớp 3 đánh dấu bước tiến quan trọng trong hành trình học tập của trẻ em với sự xuất hiện của phép nhân, chia và các bài toán phức tạp hơn. Đây là thời điểm học sinh cần nắm vững bảng cửu chương, làm quen với các số lớn và giải quyết những bài toán đa bước tính.
Bài viết này cung cấp tổng hợp đầy đủ các dạng bài tập trọng tâm, kèm theo ví dụ cụ thể và phương pháp giải chi tiết để hỗ trợ phụ huynh hướng dẫn con em học tập hiệu quả tại nhà.
Phép nhân và chia là trọng tâm chính của chương trình toán lớp 3. Học sinh cần thuộc lòng bảng cửu chương và vận dụng thành thạo vào các phép tính phức tạp hơn.
Dạng bài tập này không chỉ đòi hỏi việc ghi nhớ mà còn cần hiểu bản chất của phép tính để áp dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
1.1. Tính nhẩm dựa vào bảng cửu chương
Ví dụ 1: Tính nhẩm:
Đáp án: 56, 54, 56, 54
Ví dụ 2: Tính nhẩm phép chia:
Đáp án: 9, 7, 8, 8
1.2. Đặt tính rồi tính (nhân số có nhiều chữ số với số có 1 chữ số)
Ví dụ 3: Đặt tính rồi tính:
Cách giải:
Ví dụ 4:
1.3. Phép chia hết và chia có dư
Ví dụ 5: Thực hiện phép chia:
Đáp án: 21; 21 dư 1; 21; 21 dư 4
1.4. Tìm thành phần chưa biết
Ví dụ 6: Tìm x:
Lời giải:
>>> XEM THÊM: Toán lớp 1 cơ bản và nâng cao thường gặp nhất

Học sinh lớp 3 cần làm quen với các số lớn, biết cách đọc, viết và thực hiện các phép toán với số có 4, 5 chữ số.
Việc nắm vững cách thao tác với số lớn sẽ tạo nền tảng cho việc học toán ở các lớp cao hơn.
2.1. Đọc và viết số có nhiều chữ số
Ví dụ 7: Viết số theo cách đọc:
Đáp án: 15207, 20056, 73890
Ví dụ 8: Đọc các số sau:
Đáp án: Ba mươi tư nghìn năm trăm sáu mươi bảy; Tám mươi nghìn chín trăm linh tư; Chín mươi nghìn không trăm linh tám
2.2. So sánh và sắp xếp số
Ví dụ 9: So sánh các số (điền dấu >, <, =):
Đáp án: 23456 < 23465; 80000 > 79999; 45678 = 45678
Ví dụ 10: Sắp xếp các số sau theo thứ tự tăng dần: 4567, 7654, 4765, 7564
Đáp án: 4567, 4765, 7564, 7654
2.3. Làm tròn số
Ví dụ 11: Làm tròn số:
Đáp án: 2350, 5700, 12000
Học sinh cần phân biệt rõ ràng khái niệm chu vi và diện tích, đồng thời thuộc và áp dụng chính xác các công thức tính toán.
Dạng bài tập này kết hợp kiến thức hình học với kỹ năng tính toán, giúp phát triển tư duy không gian của học sinh.
3.1. Tính chu vi hình chữ nhật và hình vuông
Ví dụ 12: Một mảnh vườn hình chữ nhật có chiều dài 15m, chiều rộng 8m. Tính chu vi mảnh vườn.
Tóm tắt:
Bài giải: Chu vi mảnh vườn là: (15 + 8) × 2 = 23 × 2 = 46 (m) Đáp số: 46m
Ví dụ 13: Một hình vuông có cạnh dài 12cm. Tính chu vi hình vuông.
Bài giải: Chu vi hình vuông là: 12 × 4 = 48 (cm) Đáp số: 48cm
3.2. Tính diện tích hình chữ nhật và hình vuông
Ví dụ 14: Tính diện tích mảnh vườn ở ví dụ 12.
Bài giải: Diện tích mảnh vườn là: 15 × 8 = 120 (m²) Đáp số: 120m²
Ví dụ 15: Tính diện tích hình vuông có cạnh 9cm.
Bài giải: Diện tích hình vuông là: 9 × 9 = 81 (cm²) Đáp số: 81cm²
3.3. Bài toán ngược
Ví dụ 16: Một hình chữ nhật có chu vi 24cm, chiều dài 8cm. Tìm chiều rộng.
Tóm tắt:
Bài giải: Tổng chiều dài và chiều rộng: 24 : 2 = 12 (cm) Chiều rộng hình chữ nhật: 12 - 8 = 4 (cm) Đáp số: 4cm
>>> XEM THÊM: Các dạng bài tập toán lớp 2 cơ bản và nâng cao
Đây là dạng bài quan trọng nhất của chương trình toán lớp 3, đòi hỏi học sinh phải kết hợp kỹ năng đọc hiểu với khả năng tính toán.
Toán đố giúp học sinh vận dụng kiến thức toán học vào thực tế, phát triển tư duy logic và khả năng giải quyết vấn đề.
4.1. Bài toán “gấp số lần”
Bài 1: Thùng thứ nhất có 12 lít dầu, thùng thứ hai có số dầu gấp 3 lần thùng thứ nhất. Hỏi cả hai thùng có bao nhiêu lít dầu?
Tóm tắt:
Bài giải: Thùng thứ hai có số lít dầu là: 12 × 3 = 36 (lít) Cả hai thùng có số lít dầu là: 12 + 36 = 48 (lít) Đáp số: 48 lít dầu
4.2. Bài toán so sánh “hơn”, “kém”
Bài 2: Lan có 24 quyển vở, An có ít hơn Lan 8 quyển vở. Hỏi cả hai bạn có tất cả bao nhiêu quyển vở?
Tóm tắt:
Bài giải: An có số quyển vở là: 24 - 8 = 16 (quyển) Cả hai bạn có số quyển vở là: 24 + 16 = 40 (quyển) Đáp số: 40 quyển vở
4.3. Bài toán chia đều
Bài 3: Có 96 quyển sách chia đều cho 8 học sinh. Hỏi mỗi học sinh được bao nhiêu quyển sách?
Tóm tắt:
Bài giải: Mỗi học sinh được số quyển sách là: 96 : 8 = 12 (quyển) Đáp số: 12 quyển sách
4.4. Bài toán có 2 bước tính phức tạp
Bài 4: Một cửa hàng có 144 cái áo. Buổi sáng bán được 36 cái, buổi chiều bán được gấp đôi buổi sáng. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu cái áo?
Tóm tắt:
Bài giải: Buổi chiều bán được: 36 × 2 = 72 (cái) Cả ngày bán được: 36 + 72 = 108 (cái) Cửa hàng còn lại: 144 - 108 = 36 (cái) Đáp số: 36 cái áo
Học sinh cần nắm vững các đơn vị đo khác nhau và biết cách chuyển đổi giữa chúng một cách thành thạo.
Kỹ năng này rất quan trọng trong thực tế và là cơ sở cho việc học các môn khoa học tự nhiên sau này.
5.1. Chuyển đổi đơn vị đo độ dài
Ví dụ 17: Điền số thích hợp:
Lời giải:
5.2. Chuyển đổi đơn vị đo khối lượng
Ví dụ 18:
Đáp án: 2300g, 5kg, 150kg
5.3. Tính toán thời gian
Ví dụ 19: Một bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ sáng và kéo dài 1 giờ 30 phút. Hỏi bộ phim kết thúc lúc mấy giờ?
Bài giải: Bộ phim kết thúc lúc: 8 giờ + 1 giờ 30 phút = 9 giờ 30 phút Đáp số: 9 giờ 30 phút
5.4. Phép tính với số đo
Ví dụ 20: Tính:
Lời giải:
Việc học toán lớp 3 đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp đúng đắn. Dưới đây là những bí quyết thiết thực giúp học sinh vượt qua những khó khăn và đạt kết quả tốt.
Các phương pháp học tập hiệu quả không chỉ giúp bé nắm vững kiến thức mà còn tạo hứng thú và niềm đam mê với môn toán. Phụ huynh và giáo viên nên áp dụng linh hoạt các mẹo dưới đây.
Bảng cửu chương là nền tảng quan trọng nhất của toán lớp 3. Việc học thuộc lòng và vận dụng thành thạo sẽ giúp bé tự tin với mọi phép tính nhân chia.
Các phương pháp học hiệu quả:
Toán đố là dạng bài khó nhất đối với nhiều học sinh lớp 3. Việc nắm vững phương pháp phân tích sẽ giúp bé tự tin giải quyết mọi bài toán phức tạp.
Phương pháp 3 bước chuẩn:
Bước 1: Đọc kỹ và tóm tắt đề bài
Bước 2: Xác định bước giải thứ nhất
Bước 3: Xác định bước giải thứ hai
Ví dụ áp dụng:
Đề bài: Một cửa hàng có 240 quyển sách. Buổi sáng bán 48 quyển, buổi chiều bán gấp đôi buổi sáng. Hỏi cửa hàng còn lại bao nhiêu quyển?
Bước 1 - Tóm tắt:
Bước 2 - Giải thứ nhất: Buổi chiều bán: 48 × 2 = 96 (quyển)
Bước 3 - Giải thứ hai: Cả ngày bán: 48 + 96 = 144 (quyển) Còn lại: 240 - 144 = 96 (quyển)
Mẹo bổ sung:
>>> THAM KHẢO:
Toán lớp 3 đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong việc học toán của học sinh với sự xuất hiện của phép nhân chia, số lớn và bài toán đa bước. Việc nắm vững 5 dạng bài tập cơ bản - phép nhân chia, số trong phạm vi 100.000, chu vi diện tích, toán đố và đơn vị đo lường - sẽ tạo nền tảng vững chắc cho các lớp học tiếp theo.
Link nội dung: https://ohanapreschool.edu.vn/nhung-bai-toan-lop-3-a18417.html