Khám phá 70+ từ vựng chủ đề phát triển con người phổ biến

Bạn đã bao giờ bối rối khi muốn diễn tả quá trình phát triển bản thân bằng tiếng Anh chưa? Hay đơn giản là muốn nâng cao vốn từ vựng về phát triển con người để giao tiếp tự tin hơn? Cùng The IELTS Workshop khám phá kho tàng 70+ từ vựng chủ đề phát triển con người và chinh phục IELTS Speaking một cách dễ dàng nhé.

1. Từ vựng về phát triển con người

2. Từ vựng về kỹ năng mềm trong phát triển con người

3. Từ vựng liên quan đến sự nghiệp

4. Một số cụm từ vựng chủ đề phát triển con người thường gặp

Xem thêm: 100+ từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất

Ứng dụng vào IELTS Speaking Part 1

1. How interested are you in self-improvement? (Bạn quan tâm đến việc hoàn thiện bản thân đến mức nào?)

I’m extremely interested in self-improvement. I believe it’s a lifelong journey that allows us to unlock our full potential and lead more fulfilling lives. It’s essential for personal growth and adapting to the ever-changing world.

Dịch: Tôi cực kỳ quan tâm đến việc tự hoàn thiện bản thân. Tôi tin rằng đó là một hành trình suốt đời cho phép chúng ta phát huy hết tiềm năng của mình và có một cuộc sống trọn vẹn hơn. Nó cần thiết cho sự phát triển cá nhân và thích ứng với thế giới luôn thay đổi.

2. Can you name a specific aspect of yourself that you would like to improve? (Bạn có thể kể tên một khía cạnh cụ thể của bản thân mà bạn muốn cải thiện không?)

I’d like to enhance my public speaking skills. I believe effective communication is crucial in both personal and professional life. Overcoming my fear of public speaking would undoubtedly boost my confidence.

Dịch: Tôi muốn nâng cao kỹ năng nói trước công chúng của mình. Tôi tin rằng giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp. Vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông chắc chắn sẽ nâng cao sự tự tin của tôi.

3. Are there specific goals or milestones you set for self-improvement? (Bạn có đặt ra những mục tiêu hoặc cột mốc cụ thể nào để hoàn thiện bản thân không?)

Absolutely. I set SMART goals (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, and Time-bound). For instance, I aim to deliver a five-minute impromptu speech without notes within the next three months. Breaking down larger goals into smaller milestones helps me stay motivated.

Dịch:Tất nhiên là có. Tôi đặt mục tiêu SMART (Cụ thể, Có thể đo lường được, Có thể đạt được, Có liên quan và Có giới hạn thời gian). Ví dụ: tôi đặt mục tiêu có một bài phát biểu ngẫu hứng dài 5 phút mà không cần ghi chú trong vòng ba tháng tới. Việc chia nhỏ các mục tiêu lớn hơn thành các cột mốc nhỏ hơn giúp tôi luôn có động lực.

4. How has technology influenced the way people engage in self-improvement activities? (Công nghệ đã ảnh hưởng như thế nào đến cách mọi người tham gia vào các hoạt động tự hoàn thiện bản thân?)

Technology has revolutionized self-improvement. Online courses, apps, and webinars offer accessibility and flexibility. People can learn at their own pace and access a vast array of resources. However, it’s essential to balance screen time with offline activities for holistic development.

Dịch: Công nghệ đã cách mạng hóa việc tự hoàn thiện bản thân. Các khóa học, ứng dụng và hội thảo trên web trực tuyến mang lại khả năng tiếp cận và tính linh hoạt. Mọi người có thể học theo tốc độ của riêng mình và truy cập vào một lượng lớn tài nguyên. Tuy nhiên, điều cần thiết là phải cân bằng thời gian sử dụng thiết bị với các hoạt động ngoại tuyến để phát triển toàn diện.

5. Do you think self-improvement is a continuous process or achieved in specific phases? (Bạn có nghĩ việc hoàn thiện bản thân là một quá trình liên tục hoặc đạt được theo từng giai đoạn cụ thể không?)

I believe self-improvement is a continuous journey. While there might be significant breakthroughs or milestones, personal growth is an ongoing process. Our environment, experiences, and goals evolve, requiring constant adaptation and learning.

Dịch: Tôi tin rằng hoàn thiện bản thân là một hành trình liên tục. Mặc dù có thể có những đột phá hoặc cột mốc quan trọng nhưng sự phát triển cá nhân là một quá trình liên tục. Môi trường, kinh nghiệm và mục tiêu của chúng ta luôn phát triển, đòi hỏi sự thích nghi và học hỏi không ngừng.

Bài tập vận dụng

Hãy chọn từ thích hợp trong danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống trong các câu sau: mindset, resilience, empower, well-being, belief, stress, time management, leader, embrace, passion.

  1. She has a strong _____ in the power of positive thinking.
  2. Good _____ skills are essential for success in any field.
  3. He is a natural _____ and can inspire others to achieve their goals.
  4. Practicing mindfulness can help reduce _____ and improve focus.
  5. It’s important to _____ change and adapt to new situations.
  6. She is always looking for ways to _____ her employees.
  7. Finding your _____ can give you a sense of purpose.
  8. A growth _____ allows you to see challenges as opportunities for learning.
  9. She has shown remarkable _____ in the face of adversity.
  10. Prioritizing your _____ is essential for a happy and healthy life.

Đáp án:

  1. belief
  2. time management
  3. leader
  4. stress
  5. embrace
  6. empower
  7. passion
  8. mindset
  9. resilience
  10. well-being

Xem thêm: Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về lịch sử đầy đủ nhất

Tạm kết

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn trọn bộ 70+ từ vựng chủ đề phát triển con người phổ biến trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

Link nội dung: https://ohanapreschool.edu.vn/nang-cap-ban-than-tieng-anh-la-gi-a18173.html