
2. Tính chất hóa lý của hóa chất KOH - Kali hydroxit
Công thức phân tử KOH
Tính chất vật lý của hóa chất KOH
Kali Hydroxit công thức là KOH thường ở trạng thái chất rắn có màu trắng và không mùi. KOH có nhiệt độ sôi là 1.327 độ C, nhiệt độ nóng chảy là 406 độ C, độ hòa tan trong nước ở 0 độ C là 97 g/ml, ở 25 độ C là 121 g/ml, ở 100 độ C là 178 g/ml.
Thêm nữa, khả năng hòa tan của KOH khá dễ dàng trong Alcohol và Glycerol, tuy nhiên, hóa chất này lại không thể tan trong amoniac lỏng hay ether.
Ngoài ra, chúng ta cần hiểu răng bản thân Kali Hydroxit là một chất bazơ mạnh nên rất dễ có tác dụng đối với cacbonic và nước trong môi trường không khí, từ đó tạo thành Kali Cacbonat.
Đặc biệt, KOH khi ở dạng dung dịch có thể ăn mòn thủy tinh, giấy, vải da rất mạnh. Trong trường hợp KOH xuất hiện ở thể rắn có thể ăn mòn được platin và sứ.
Tính chất hoá học
4. Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản Kali hydroxit - Hóa chất KOH
- Kali hydroxit là chất ăn da, rất nguy hiểm. Chúng có tính oxy hóa mạnh có thể làm biến đổi tế bào gốc, gây độc cấp tính hoặc mãn tính với môi trường thủy sinh.
- Tiếp xúc với da: Khiến da bị dị ứng, phồng rộp, có thể gây bỏng và để lại sẹo.
- Tiếp xúc với mắt: Làm tổn thương lớp niêm mạc, gây sưng đau, đỏ mắt. Nguy hiểm hơn là mù lòa.
- Tiếp xúc với đường hô hấp: Nếu hít phải lượng hơi ít, nồng độ thấp sẽ gây dị ứng nhẹ, hắt hơi, sổ mũi, đau họng. Còn nếu thời gian hít phải hơi lâu và hơi Kali hidroxit có nồng độ cao, nạn nhân có thể bị viêm phổi.
- Tiếp xúc với đường tiêu hóa: Nuốt phải KOH sẽ khiến vùng họng, miệng, dạ dày bị bỏng. Nếu không được cứu chữa kịp thời, để nạn nhân nhiễm độc quá 5 giờ đồng hồ sẽ dẫn đến tử vong.